| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 hà tằng   
 
   | [hà tằng] |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) Never. |  |   |   | Mấy năm nay nó có hà tằng vỠthăm nhà đâu |  |   | For many years he has never come back home on a visit. |  
 
 
 
    (từ cũ; nghĩa cũ) Never    Mấy năm nay nó có hà tằng vỠthăm nhà đâu   For many years he has never come back home on a visit
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |